100+ JLPT Kanji N5 - Basic Kanji list for beginners
Danh sách Kanji N5 dành cho người mới bắt đầu
Kanji N5 đề cập đến các ký tự Kanji bắt buộc phải biết ở cấp độ N5 - một trong 5 cấp độ của Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật (JLPT). N5 là cấp độ cơ bản nhất, N1 là cấp độ khó nhất. Danh sách trên bao gồm 100 Kanji JLPT N5, là các Kanji cơ bản thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Những Kanji này rất cần thiết cho giao tiếp cơ bản và đọc hiểu tiếng Nhật. Cấp độ Kanji N5 là những Kanji mà bạn thường gặp trong các tài liệu viết cơ bản, chẳng hạn như biển báo, thực đơn và văn bản đơn giản. Thuộc lòng danh sách Kanji này sẽ giúp bạn làm quen với tiếng Nhật cơ bản và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N5. Dưới đây là 100 Kanji cơ bản dành cho người học JLPT N5, bao gồm ký tự Kanji, cách đọc và ý nghĩa của chúng.
Kanji | Onyomi Reading | Kunyomi Reading | Meaning |
---|---|---|---|
日 | ニチ, ジツ | ひ, -び, -か | Sun, Day |
月 | ゲツ, ガツ | つき | Moon, Month |
金 | キン, コン | かね, かな- | Gold, Money |
水 | スイ | みず | Water |
火 | カ | ひ | Fire |
木 | モク, ボク | き | Tree, Wood |
土 | ド, ト | つち | Earth, Soil |
車 | シャ | くるま | Car, Vehicle |
門 | モン | と | Gate |
田 | デン | た | Rice field |
山 | サン | やま | Mountain |
川 | セン | かわ | River |
雨 | ウ | あめ, あま- | Rain |
天 | テン | あめ | Heaven |
気 | キ | いき | Spirit, Air |
父 | フ | ちち | Father |
母 | ボ | はは | Mother |
私 | シ | わたし, わたくし | I, Private |
兄 | ケイ, キョウ | あに | Older brother |
姉 | シ | あね | Older sister |
弟 | テイ | おとうと | Younger brother |
妹 | マイ | いもうと | Younger sister |
一 | イチ, イツ | ひと- | One |
二 | ニ | ふた | Two |
三 | サン | み, みっ- | Three |
四 | シ | よ, よん | Four |
五 | ゴ | いつ | Five |
六 | ロク | む, むっ- | Six |
七 | シチ | なな, なの | Seven |
八 | ハチ | や, やっ- | Eight |
九 | キュウ, ク | ここの | Nine |
十 | ジュウ | とお, と | Ten |
百 | ヒャク | もも | Hundred |
千 | セン | ち | Thousand |
万 | マン | よろず | Ten thousand |
円 | エン | まる, えん | Yen, Circle |
年 | ネン | とし | Year |
半 | ハン | なか- | Half |
分 | ブン, フン | わ-ける | Minute, To divide |
時 | ジ | とき | Time, Hour |
人 | ジン, ニン | ひと | Person |
女 | ジョ, ニョ | おんな | Woman |
生 | セイ, ショウ | い-きる, う-まれる | Life, To be born |
子 | シ | こ | Child |
学 | ガク | まな-ぶ | Study, Learning |
先 | セン | さき | Previous, Ahead |
白 | ハク, ビャク | しろ, しら- | White |
口 | コウ, ク | くち | Mouth |
石 | セキ, シャク | いし | Stone |
手 | シュ | て | Hand |
足 | ソク | あし, た-, た-りる | Foot, Leg, Enough |
耳 | ジ | みみ | Ear |
目 | モク, ボク | め, ま- | Eye |
体 | タイ | からだ | Body |
上 | ジョウ | うえ, うわ- | Up, Above |
下 | カ, ゲ | した, さ- | Down, Below |
中 | チュウ | なか | Middle, Inside |
大 | ダイ, タイ | おお-, おおきい | Big, Large |
小 | ショウ | ちい-さい, こ- | Small |
本 | ホン | もと | Book, Origin |
力 | リョク, リキ | ちから | Power, Strength |
何 | カ | なに, なん- | What |
出 | シュツ | で-る | To exit, To go out |
入 | ニュウ | い-る, はい-る | To enter |
明 | メイ | あ-かり | Bright, Light |
休 | キュウ | やす-む | Rest |
好 | コウ | この-む, す-く | Like, To be fond of |
男 | ダン, ナン | おとこ | Man, Male |
間 | カン, ケン | あいだ, ま | Interval, Space |
岩 | ガン | いわ | Rock |
畑 | ハタ, バタ | はた, はたけ | Field |
森 | シン | もり | Forest |
林 | リン | はやし | Woods |
右 | ウ | みぎ | Right |
左 | サ | ひだり | Left |
東 | トウ | ひがし | East |
西 | セイ, サイ | にし | West |
北 | ホク | きた | North |
南 | ナン | みなみ | South |
外 | ガイ | そと | Outside |
駅 | エキ | Station | |
会 | カイ, エ | あ-う | Meeting, Association |
内 | ナイ | うち | Inside |
長 | チョウ | なが-い | Long, Leader |
高 | コウ | たか-い | High, Expensive |
名 | メイ | な | Name |
行 | コウ, ギョウ | い-く, ゆ-く | To go, To conduct |
来 | ライ | く-る | To come |
食 | ショク | た-べる | To eat |
見 | ケン | み-る | To see, To look |
聞 | ブン | き-く | To hear, To listen |
読 | ドク | よ-む | To read |
書 | ショ | か-く | To write |
話 | ワ | はな-す | To speak, To talk |
午 | ゴ | うま | Noon |
前 | ゼン | まえ | Before, In front |
後 | ゴ | あと, うし-ろ | After, Behind |
毎 | マイ | ごと | Every |
校 | コウ | School | |
語 | ゴ | かた-る | Language, Word |
今 | コン, コ | いま | Now |
電 | デン | Electricity | |
国 | コク | くに | Country |
Bạn có thể tải danh sách Kanji N5 dưới đây về điện thoại hoặc máy tính để thuận lợi hơn trong việc tra cứu Kanji cơ bản.
Phương pháp học Kanji N5 hiệu quả
Các phương pháp học Kanji N5 bao gồm: Học viết theo nét, sử dụng các biện pháp ghi nhớ và học Kanji cùng từ vựng.
Học Kanji N5 thông qua các biện pháp ghi nhớ
Kanji có thể khó, nhưng chúng cũng chứa đầy những câu chuyện thú vị bởi Kanji là chữ tượng hình. Bạn có thể liên tưởng Kanji với những hình ảnh quen thuộc trong đời sống, ví dụ như cái cây, con mắt, mặt trăng hay mặt trời.
Học Kanji N5 với từ vựng
Có một sự hiểu lầm phổ biến rằng Kanji là một phần riêng biệt của tiếng Nhật bên cạnh từ vựng và ngữ pháp. Tuy nhiên không phải vậy. Kanji về cơ bản là dạng chữ viết của từ và chỉ có ý nghĩa khi học chúng trong ngữ cảnh của một từ, chứ không phải riêng biệt.
Kanji có nhiều cách đọc và nghĩa nhưng bạn không bắt buộc phải ghi nhớ tất cả nếu bạn tiếp thu chúng thông qua từ vựng. Ví dụ, ký tự Kanji “先”: Trong từ 先生 có nghĩa là giáo viên, được phát âm là “せん - sen,” trong khi trong từ “先ず” có nghĩa là đầu tiên, nó được phát âm là “ま - ma.”
Luyện viết Kanji N5 theo thứ tự nét
Học Kanji N5 theo thứ tự nét là một phương pháp hiệu quả không chỉ giúp ghi nhớ các ký tự mà còn đảm bảo chữ viết đúng. Với MochiKanji - Học tiếng Nhật, bạn có thể:
- - Viết Kanji N5 theo thứ tự từng bước với hướng dẫn chi tiết.
- - Xem cách đọc Onyomi và Kunyomi, ý nghĩa, cách viết từng chữ Kanji.
- - Ghi nhớ Kanji nhanh chóng với hệ thống lặp lại theo khoảng cách (SRS). MochiKanji sẽ nhắc bạn ôn tập vào thời điểm tốt nhất được gọi là Thời điểm vàng.
- - Lưu các từ liên quan vào sổ tay của bạn. Như đã đề cập ở trên, Học Kanji theo từ vựng là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ Kanji. Bạn có thể hiểu cách đọc Kanji và ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh thực tế.
Hãy bắt đầu học Kanji N5 đầu tiên và chinh phục JLPT vào lần tới nhé!