Từ vựng & Kanji N2
事務(1)
1. Công việc văn phòng (1)
事務(2)
2. Công việc văn phòng (2)
貿易(1)
3. Thương mại (1)
貿易(2)
4. Thương mại (2)
貿易(3)
5. Thương mại (3)
労働(1)
6. Lao động (1)
労働(2)
7. Lao động (2)
労働(3)
8. Lao động (3)
企業(1)
9. Doanh nghiệp (1)
企業(2)
10. Doanh nghiệp (2)
企業(3)
11. Doanh nghiệp (3)
グループ
12. Hội nhóm
就職
13. Tìm kiếm công việc
製品
14. Sản phẩm
協議会(1)
15. Hội nghị (1)
協議会(2)
16. Hội nghị (2)
コンテスト(1)
17. Cuộc thi (1)
コンテスト(2)
18. Cuộc thi (2)
競争(1)
19. Sự cạnh tranh (1)
競争(2)
20. Sự cạnh tranh (2)
経営
21. Quản lý kinh doanh
外国人登録
22. Đăng ký người nước ngoài
能力(1)
23. Năng lực (1)
能力(2)
24. Năng lực (2)
出演
25. Diễn xuất
気候
26. Khí hậu
オンラインショッピング(1)
27. Mua hàng trực tuyến (1)
オンラインショッピング(2)
28. Mua hàng trực tuyến
芸術
29. Nghệ thuật
産業
30. Công nghiệp
総選挙
31. Tổng tuyển cử
事業活動
32. Hoạt động kinh doanh
大気汚染(1)
33. Ô nhiễm không khí (1)
大気汚染(2)
34. Ô nhiễm không khí (2)
労働者
35. Người lao động
状況
36. Mô tả tình trạng
文化交流 (1)
37. Giao lưu văn hóa (1)
文化交流 (2)
38. Giao lưu văn hóa (2)
オフィス (1)
39. Văn phòng (1)
オフィス (2)
40. Văn phòng (2)
オフィス (3)
41. Văn phòng (3)
市場 (1)
42. Thị trường (1)
市場 (2)
43. Thị trường (2)
市場 (3)
44. Thị trường (3)
技術(1)
45. Kĩ thuật (1)
技術(2)
46. Kĩ thuật (2)
野生世界(1)
47. Thế giới hoang dã (1)
野生世界(2)
48. Thế giới hoang dã (2)
法律(1)
49. Pháp luật (1)
法律(2)
50. Pháp luật (2)
法律(3)
51. Pháp luật (3)
法律(4)
52. Pháp luật (4)
農業
53. Nông nghiệp
新製造技術 (1)
54. Kĩ thuật chế tạo mới (1)
新製造技術 (2)
55. Kĩ thuật chế tạo mới (2)
新製造技術 (3)
56. Kĩ thuật chế tạo mới (3)
自然と暮らす (1)
57. Cuộc sống với thiên nhiên (1)
自然と暮らす(2)
58. Cuộc sống với thiên nhiên (2)
自然と暮らす(3)
59. Cuộc sống với thiên nhiên (3)
認識
60. Sự nhận thức
人材 (1)
61. Nguồn nhân lực (1)
人材 (2)
62. Nguồn nhân lực (2)
材料製造
63. Chế tạo nguyên liệu
建前
64. Phép lịch sự của người Nhật
生活 (1)
65. Cuộc sống (1)
生活 (2)
66. Cuộc sống (2)
生活 (3)
67. Cuộc sống (3)
生活 (4)
68. Cuộc sống (4)
困ったこと (1)
69. Sự phiền toái (1)
困ったこと (2)
70. Sự phiền toái (2)
独創的
71. Sự sáng tạo
豊かな生活
72. Cuộc sống phong phú
自己紹介 (1)
73. Giới thiệu bản thân (1)
自己紹介 (2)
74. Giới thiệu bản thân (2)
都市の生活
75. Cuộc sống thành thị
心にひびく
76. Truyền cảm hứng
社会問題 (1)
77. Vấn đề xã hội (1)
社会問題 (2)
78. Vấn đề xã hội (2)
社会問題 (3)
79. Vấn đề xã hội (3)
印象 (1)
80. Ấn tượng (1)
印象 (2)
81. Ấn tượng (2)
印象 (3)
82. Ấn tượng (3)
放送
83. Truyền hình
科学
84. Khoa học
外資系企業 (1)
85. Công ty vốn nước ngoài (1)
外資系企業 (2)
86. Công ty vốn nước ngoài (2)
社会の流れ (1)
87. Xu hướng xã hội (1)
社会の流れ (2)
88. Xu hướng xã hội (2)
社会文化 (1)
89. Văn hóa xã hội (1)
社会文化 (2)
90. Văn hóa xã hội (2)
製造産業
91. Công nghiệp chế tạo
健康
92. Sức khỏe
生活環境 (1)
93. Môi trường sống
生活環境 (2)
94. Môi trường sống (2)
生活環境 (3)
95. Môi trường sống (3)
生活環境 (4)
96. Môi trường sống (4)
国家発展改善 (1)
97. Phát triển đất nước (1)
国家発展改善 (2)
98. Phát triển đất nước (2)
国家発展改善 (3)
99. Phát triển đất nước (3)
現実 (1)
100. Hiện thực (1)
現実 (2)
101. Hiện thực (2)
現実 (3)
102. Hiện thực (3)
現実 (4)
103. Hiện thực (4)
脱サラ (1)
104. Kinh doanh độc lập (1)
脱サラ (2)
105. Kinh doanh độc lập (2)
共同 (1)
106. Cộng đồng (1)
共同 (2)
107. Cộng đồng (2)
共同 (3)
108. Cộng đồng (3)
社会 (1)
109. Xã hội (1)
社会 (2)
110. Xã hội (2)
運動会
111. Đại hội thể thao
国家規模 (1)
112. Quy mô quốc gia (1)
国家規模 (2)
113. Quy mô quốc gia (2)
国家法律 (1)
114. Luật Quốc Gia (1)
国家法律 (2)
115. Luật Quốc Gia (2)
経済構造
116. Cơ cấu kinh tế
成長 (1)
117. Sự tăng trưởng (1)
成長 (2)
118. Sự tăng trưởng (2)
行政地理 (1)
119. Địa lí hành chính (1)
行政地理 (2)
120. Địa lí hành chính (2)
治療
121. Trị liệu
MochiKanji provides the best way to learn Japanese vocabulary, helps you memorize 1000 Japanese words in one month with "Golden Time", which is based on the Spaced Repetition systen. By learning and reviewing Japanese vocabulary everyday at Golden Time, you will remember them well in a short time. Start learning the first word and see how it works!