logo
Hi Guest!user avatar
Kanji and Vocabulary

Từ vựng & Kanji N2

start here
N5 kanji lesson

事務(1)

1. Công việc văn phòng (1)

N5 kanji lesson

事務(2)

2. Công việc văn phòng (2)

N5 kanji lesson

貿易(1)

3. Thương mại (1)

N5 kanji lesson

貿易(2)

4. Thương mại (2)

N5 kanji lesson

貿易(3)

5. Thương mại (3)

N5 kanji lesson

労働(1)

6. Lao động (1)

N5 kanji lesson

労働(2)

7. Lao động (2)

N5 kanji lesson

労働(3)

8. Lao động (3)

N5 kanji lesson

企業(1)

9. Doanh nghiệp (1)

N5 kanji lesson

企業(2)

10. Doanh nghiệp (2)

N5 kanji lesson

企業(3)

11. Doanh nghiệp (3)

N5 kanji lesson

グループ

12. Hội nhóm

N5 kanji lesson

就職

13. Tìm kiếm công việc

N5 kanji lesson

製品

14. Sản phẩm

N5 kanji lesson

協議会(1)

15. Hội nghị (1)

N5 kanji lesson

協議会(2)

16. Hội nghị (2)

N5 kanji lesson

コンテスト(1)

17. Cuộc thi (1)

N5 kanji lesson

コンテスト(2)

18. Cuộc thi (2)

N5 kanji lesson

競争(1)

19. Sự cạnh tranh (1)

N5 kanji lesson

競争(2)

20. Sự cạnh tranh (2)

N5 kanji lesson

経営

21. Quản lý kinh doanh

N5 kanji lesson

外国人登録

22. Đăng ký người nước ngoài

N5 kanji lesson

能力(1)

23. Năng lực (1)

N5 kanji lesson

能力(2)

24. Năng lực (2)

N5 kanji lesson

出演

25. Diễn xuất

N5 kanji lesson

気候

26. Khí hậu

N5 kanji lesson

オンラインショッピング(1)

27. Mua hàng trực tuyến (1)

N5 kanji lesson

オンラインショッピング(2)

28. Mua hàng trực tuyến

N5 kanji lesson

芸術

29. Nghệ thuật

N5 kanji lesson

産業

30. Công nghiệp

N5 kanji lesson

総選挙

31. Tổng tuyển cử

N5 kanji lesson

事業活動

32. Hoạt động kinh doanh

N5 kanji lesson

大気汚染(1)

33. Ô nhiễm không khí (1)

N5 kanji lesson

大気汚染(2)

34. Ô nhiễm không khí (2)

N5 kanji lesson

労働者

35. Người lao động

N5 kanji lesson

状況

36. Mô tả tình trạng

N5 kanji lesson

文化交流 (1)

37. Giao lưu văn hóa (1)

N5 kanji lesson

文化交流 (2)

38. Giao lưu văn hóa (2)

N5 kanji lesson

オフィス (1)

39. Văn phòng (1)

N5 kanji lesson

オフィス (2)

40. Văn phòng (2)

N5 kanji lesson

オフィス (3)

41. Văn phòng (3)

N5 kanji lesson

市場 (1)

42. Thị trường (1)

N5 kanji lesson

市場 (2)

43. Thị trường (2)

N5 kanji lesson

市場 (3)

44. Thị trường (3)

N5 kanji lesson

技術(1)

45. Kĩ thuật (1)

N5 kanji lesson

技術(2)

46. Kĩ thuật (2)

N5 kanji lesson

野生世界(1)

47. Thế giới hoang dã (1)

N5 kanji lesson

野生世界(2)

48. Thế giới hoang dã (2)

N5 kanji lesson

法律(1)

49. Pháp luật (1)

N5 kanji lesson

法律(2)

50. Pháp luật (2)

N5 kanji lesson

法律(3)

51. Pháp luật (3)

N5 kanji lesson

法律(4)

52. Pháp luật (4)

N5 kanji lesson

農業

53. Nông nghiệp

N5 kanji lesson

新製造技術 (1)

54. Kĩ thuật chế tạo mới (1)

N5 kanji lesson

新製造技術 (2)

55. Kĩ thuật chế tạo mới (2)

N5 kanji lesson

新製造技術 (3)

56. Kĩ thuật chế tạo mới (3)

N5 kanji lesson

自然と暮らす (1)

57. Cuộc sống với thiên nhiên (1)

N5 kanji lesson

自然と暮らす(2)

58. Cuộc sống với thiên nhiên (2)

N5 kanji lesson

自然と暮らす(3)

59. Cuộc sống với thiên nhiên (3)

N5 kanji lesson

認識

60. Sự nhận thức

N5 kanji lesson

人材 (1)

61. Nguồn nhân lực (1)

N5 kanji lesson

人材 (2)

62. Nguồn nhân lực (2)

N5 kanji lesson

材料製造

63. Chế tạo nguyên liệu

N5 kanji lesson

建前

64. Phép lịch sự của người Nhật

N5 kanji lesson

生活 (1)

65. Cuộc sống (1)

N5 kanji lesson

生活 (2)

66. Cuộc sống (2)

N5 kanji lesson

生活 (3)

67. Cuộc sống (3)

N5 kanji lesson

生活 (4)

68. Cuộc sống (4)

N5 kanji lesson

困ったこと (1)

69. Sự phiền toái (1)

N5 kanji lesson

困ったこと (2)

70. Sự phiền toái (2)

N5 kanji lesson

独創的

71. Sự sáng tạo

N5 kanji lesson

豊かな生活

72. Cuộc sống phong phú

N5 kanji lesson

自己紹介 (1)

73. Giới thiệu bản thân (1)

N5 kanji lesson

自己紹介 (2)

74. Giới thiệu bản thân (2)

N5 kanji lesson

都市の生活

75. Cuộc sống thành thị

N5 kanji lesson

心にひびく

76. Truyền cảm hứng

N5 kanji lesson

社会問題 (1)

77. Vấn đề xã hội (1)

N5 kanji lesson

社会問題 (2)

78. Vấn đề xã hội (2)

N5 kanji lesson

社会問題 (3)

79. Vấn đề xã hội (3)

N5 kanji lesson

印象 (1)

80. Ấn tượng (1)

N5 kanji lesson

印象 (2)

81. Ấn tượng (2)

N5 kanji lesson

印象 (3)

82. Ấn tượng (3)

N5 kanji lesson

放送

83. Truyền hình

N5 kanji lesson

科学

84. Khoa học

N5 kanji lesson

外資系企業 (1)

85. Công ty vốn nước ngoài (1)

N5 kanji lesson

外資系企業 (2)

86. Công ty vốn nước ngoài (2)

N5 kanji lesson

社会の流れ (1)

87. Xu hướng xã hội (1)

N5 kanji lesson

社会の流れ (2)

88. Xu hướng xã hội (2)

N5 kanji lesson

社会文化 (1)

89. Văn hóa xã hội (1)

N5 kanji lesson

社会文化 (2)

90. Văn hóa xã hội (2)

N5 kanji lesson

製造産業

91. Công nghiệp chế tạo

N5 kanji lesson

健康

92. Sức khỏe

N5 kanji lesson

生活環境 (1)

93. Môi trường sống

N5 kanji lesson

生活環境 (2)

94. Môi trường sống (2)

N5 kanji lesson

生活環境 (3)

95. Môi trường sống (3)

N5 kanji lesson

生活環境 (4)

96. Môi trường sống (4)

N5 kanji lesson

国家発展改善 (1)

97. Phát triển đất nước (1)

N5 kanji lesson

国家発展改善 (2)

98. Phát triển đất nước (2)

N5 kanji lesson

国家発展改善 (3)

99. Phát triển đất nước (3)

N5 kanji lesson

現実 (1)

100. Hiện thực (1)

N5 kanji lesson

現実 (2)

101. Hiện thực (2)

N5 kanji lesson

現実 (3)

102. Hiện thực (3)

N5 kanji lesson

現実 (4)

103. Hiện thực (4)

N5 kanji lesson

脱サラ (1)

104. Kinh doanh độc lập (1)

N5 kanji lesson

脱サラ (2)

105. Kinh doanh độc lập (2)

N5 kanji lesson

共同 (1)

106. Cộng đồng (1)

N5 kanji lesson

共同 (2)

107. Cộng đồng (2)

N5 kanji lesson

共同 (3)

108. Cộng đồng (3)

N5 kanji lesson

社会 (1)

109. Xã hội (1)

N5 kanji lesson

社会 (2)

110. Xã hội (2)

N5 kanji lesson

運動会

111. Đại hội thể thao

N5 kanji lesson

国家規模 (1)

112. Quy mô quốc gia (1)

N5 kanji lesson

国家規模 (2)

113. Quy mô quốc gia (2)

N5 kanji lesson

国家法律 (1)

114. Luật Quốc Gia (1)

N5 kanji lesson

国家法律 (2)

115. Luật Quốc Gia (2)

N5 kanji lesson

経済構造

116. Cơ cấu kinh tế

N5 kanji lesson

成長 (1)

117. Sự tăng trưởng (1)

N5 kanji lesson

成長 (2)

118. Sự tăng trưởng (2)

N5 kanji lesson

行政地理 (1)

119. Địa lí hành chính (1)

N5 kanji lesson

行政地理 (2)

120. Địa lí hành chính (2)

N5 kanji lesson

治療

121. Trị liệu

MochiKanji provides the best way to learn Japanese vocabulary, helps you memorize 1000 Japanese words in one month with "Golden Time", which is based on the Spaced Repetition systen. By learning and reviewing Japanese vocabulary everyday at Golden Time, you will remember them well in a short time. Start learning the first word and see how it works!